0900919011 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH KHÔI HƯNG YÊN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH KHÔI HƯNG YÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH KHOI HUNG YEN TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH KHOI HUNG YEN TRADE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0900919011 |
Địa chỉ | Thôn Ao, Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ TRỌNG THỦY |
Điện thoại | 0989834209 |
Ngày hoạt động | 2015-05-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Mỹ Hào - Văn Lâm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0900919011 lần cuối vào 2023-12-25 16:58:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH VIỆT NAM SÁNG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất các loại hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước Quốc tế và hóa chất Nhà nước cấm) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng về nhựa |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất xi măng, phụ gia xi măng và các loại vật liệu xây dựng khác |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất gia công, lắp ráp các sản phẩm phụ tùng ô tô, xe máy |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Phân loại và tổng hợp nhựa để sản xuất các nguyên liệu thô (không bao gồm các loại Nhà nước cấm); Xử lý (làm sạch, nóng chảy, nghiền); rác thải bằng nhựa hoặc cao su để nghiền thành hạt nhỏ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán lẻ xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại nông sản, lương thực |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng giảng dạy; Bán buôn mỹ phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn các loại than, gỗ (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn phôi thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch, ngói, xi măng, phụ gia xi măng và các loại vật liệu xây dựng khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, hạt nhựa các loại, chất dẻo phục vụ ngành nhựa; Bán buôn các loại hóa chất; Bán buôn thép phế liệu; Bán buôn phế thải kim loại, phi kim loại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe có động cơ khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm) |