0900914366-001 - CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI HÒA PHÁT
CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI HÒA PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH IN HO CHI MINH CITY OF HOA PHAT FEEDS PRODUCTION & TRADING ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Mã số thuế | 0900914366-001 |
Địa chỉ | Số 643, đường điện biên phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | CHU QUANG VŨ |
Điện thoại | 08 6298 7799 |
Ngày hoạt động | 2015-04-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0900914366-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |