0801417853 - CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ KỶ THỊNH VƯỢNG HD LAND
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ KỶ THỊNH VƯỢNG HD LAND | |
---|---|
Tên quốc tế | HD LAND CENTURY PROSPERITY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HD LAND CP., JSC |
Mã số thuế | 0801417853 |
Địa chỉ | Số 391 Bùi Thị Xuân, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN DƯƠNG ( sinh năm 1973 - Hải Dương) Ngoài ra TRẦN VĂN DƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0936632777 |
Ngày hoạt động | 2024-03-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0801417853 lần cuối vào 2024-06-20 10:57:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020; Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020; Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020; Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020; Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4221 | Xây dựng công trình điện (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020; Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020; Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020; Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020; Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4291 | Xây dựng công trình thủy (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020; Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020; Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020; Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020; Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế; giám sát thi công xây dựng công trình. (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020; Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |