0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 |
Sản xuất đường |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Theo quy định tại Điều 38 Luật Chăn nuôi;
Điều 9 Nghị định 13/2020/NĐ-CP)
4620 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1811 |
In ấn (Nghị định 60/2014/NĐ-CP quy định về hoạt động in; Nghị định 25/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều Nghị định 60/2014/NĐ-CP) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in (Nghị định 60/2014/NĐ-CP quy định về hoạt động in; Nghị định 25/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều Nghị định 60/2014/NĐ-CP |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (Loại trừ lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Loại trừ lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ đấu giá hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
(Theo quy định tại Điều 40 Luật Chăn nuôi)
|
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống (Nghị định 105/2017/NĐ-CP và sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 17/2020/NĐ-CP) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế; Nghị định số 67/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh dược phẩm) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (loại trừ sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;… |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Thông tư số 26/2012/TT-BYT) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Nghị định 67/2016/NĐ-CP) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Nghị định 67/2016/NĐ-CP) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Nghị định 105/2017/NĐ-CP và sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 17/2020/NĐ-CP) |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Nghị định 67/2016/NĐ-CP; Nghị định 106/2017/NĐ-CP) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác (Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Luật Kinh doanh bất động sản 2014) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Luật Kinh doanh bất động sản 2014) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch (Luật Du lịch 2017) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại 2005); Ủy thác mua bán hàng hóa (Điều 155 Luật Thương mại 2005); Ủy thác và nhận ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa Điều 50 Luật quản lý thương mại 2017) |