0801401885 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VKT
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VKT | |
---|---|
Tên quốc tế | VKT TRADE AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VKT TRADE & SERVICE JSC |
Mã số thuế | 0801401885 |
Địa chỉ | Số 113 Trường Chinh, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ANH VĂN Ngoài ra LÊ ANH VĂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0931581133 |
Ngày hoạt động | 2023-07-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0801401885 lần cuối vào 2024-06-20 10:09:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trang trại quy mô vừa (Luật Chăn nuôi năm 2018) |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi trang trại quy mô vừa (Luật Chăn nuôi năm 2018) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi trang trại quy mô vừa (Luật Chăn nuôi năm 2018) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá, nuôi tôm, nuôi thủy sản khác – (Luật Thủy sản năm 2017) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả |
4633 | Bán buôn đồ uống (Nghị định 105/2017/NĐ-CP, sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 17/2020/NĐ-CP) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Nghị định 96/2016/NĐ-CP ngày 01/8/2016) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Nghị định 96/2016/NĐ-CP ngày 01/8/2016) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) (Không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát (trừ quầy bar, quán rượu, bia, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm nhân thọ (Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh đại lý lữ hành (Luật Du lịch năm 2017) |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |