0801357202 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TDC
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TDC | |
---|---|
Tên quốc tế | TDC TRADING IM-EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TDC IE .,JSC |
Mã số thuế | 0801357202 |
Địa chỉ | Thôn Nghĩa Xá, Xã Đại Sơn, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HUY TOÀN Ngoài ra NGUYỄN HUY TOÀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0868919858 |
Ngày hoạt động | 2021-05-31 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0801357202 lần cuối vào 2023-12-15 02:23:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi, gia công chăn nuôi lợn đực giống, lợn nái, lợn sữa. sản xuất tinh dịch lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Tổ chức trại chăn nuôi và sản xuất con giống gia súc, gia cầm, thủy cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy sản phẩm trước khi bán (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, chế biến, kinh doanh nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy cầm, thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm, thủy cầm; Chế biến - đóng hộp - bảo quản thịt gia súc, gia cầm, thuỷ cầm đông lạnh; chế biến xúc xích (không hoạt động tại trụ sở). Bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, đóng hộp, bảo quản thuỷ sản (cá, tôm, cua,...) đông lạnh; Chế biến, đóng hộp, bảo quản thủy sản khô bằng phương pháp sấy, hun khói, ướp muối (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến hàng nông sản; Sản xuất nước ép từ rau quả; Chế biến thức ăn từ rau quả; Rang các loại hạt; Sản xuất giá sống; Sản xuất thực phẩm từ rau quả dễ hỏng làm sẵn như: salad, rau đã cắt hoặc gọt, đậu để đông (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Xay xát các mặt hàng nông sản |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh ngọt khô hoặc làm lạnh, bánh tươi; Sản xuất bánh mỳ dạng ổ bánh mỳ; Sản xuất bánh nướng, bánh ngọt, bánh pate, bánh nhân hoa quả...; Sản xuất bánh quy và các loại bánh ngọt khô khác; Sản xuất sản phẩm ăn nhẹ mặn hoặc ngọt; Sản xuất bánh ngọt làm lạnh: bánh mềm, bánh cuộn, bánh quế... |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất các loại thức ăn nhanh; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản; Sản xuất món ăn từ rau. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến thực phẩm và đồ uống; Sản xuất soup và nước soup; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt (sốt mayonnaise, bột mù tạt và mù tạt); Sản xuất dấm; Sản xuất nước cốt từ thịt, cá, tôm, cua. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thức ăn nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia cho thức ăn gia súc, gia cầm và nuôi trồng thủy hải sản. Gia công nguyên phụ liệu dùng làm thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản cho cá nhân, tổ chức trong nước. Sản xuất bột xương, bột thịt, bột lông vũ, bột huyết, bột gia cầm dùng cho sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản. Kho chứa hàng thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến thực phẩm (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Bán buôn gia súc, gia cầm, thủy cầm; Bán buôn rau củ quả, lương thực (các loại bột ngũ cốc), lương thực chế biến (mì ăn liền); Bán buôn rau quả các loại, rau quả chế biến, các loại gia vị và hàng nông sản, trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên phụ liệu dùng làm thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản; Bán buôn con giống gia súc, gia cầm, thủy cầm. Kho chứa thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Kho chứa nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn trứng tươi, sản phẩm từ trứng gia cầm; bán buôn gà quay, vịt quay, xúc xích (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn các loại rau, củ, quả, trái cây tươi; đông lạnh và chế biến nước ép (không hoạt động tại trụ sở). Kho chứa trứng tươi; Kho chứa thịt và các sản phẩm từ thịt, thực phẩm khác; Kho chứa hàng gồm đường, sữa, bánh kẹo, cà phê, thực phẩm chức năng, hạt tiêu, điều, đậu phộng, dầu, mỡ động vật, dầu thực vật, mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước trái cây; Bán buôn rượu, bia, nước giải khác có gas; Bán buôn nước khoáng thiện nhiên, nước tinh khiết đóng chai khác. Kho chứa đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, hóa chất, thiết bị vật tư phục vụ trong ngành nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Kho chứa hàng nguyên liệu, phụ liệu, vật tư cho ngành sản xuất phân bón; nguyên liệu (trừ hóa chất và các chất dễ gây cháy nổ), phụ liệu, vật tư cho ngành sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy hải sản. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ trứng tươi, sản phẩm từ trứng gia cầm; Bán lẻ thịt heo, thịt trâu bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt chế biến, thịt hộp, gà quay, vịt quay, xúc xích; Bán lẻ rau củ quả, lương thực (các loại bột ngũ cốc), lương thực chế biến (mì ăn liền); Bán lẻ rau quả các loại, rau quả chế biến, các loại gia vị, phụ gia thực phẩm, hàng nông sản và sản phẩm thủy sản, mật ong và các sản phẩm từ mật ong, sữa chế biến, dầu thực vật, chè, đường, cà phê; Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, mứt và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước trái cây; Bán lẻ rượu, bia, nước giải khác có gas; Bán lẻ nước khoáng thiện nhiên, nước tinh khiết đóng chai khác |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mạc trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho chứa hàng của công ty (không hoạt động tại trụ sở) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở); Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác; Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5914 | Hoạt động chiếu phim Chi tiết: Dịch vụ chiếu phim trong các rạp chiếu phim, ngoài trời hoặc ở các câu lạc bộ chiếu phim tại các phòng chiếu tư nhân. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê mặt bằng, nhà xưởng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất Nhập Khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |