0510 |
Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: khai thác, thu gom, chế biến than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non Chi tiết: khai thác, thu gom, chế biến than non |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: Khai thác, thu gom, chế biến than bùn |
1811 |
In ấn |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn rượu, bia |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; nước hoa, hàng mỹ phẩm, hoá mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thuỷ tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục thể thao, đồ dùng gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác hi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng trong sản xuất sản xuất vật liệu xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết:Bán buôn than các loại, xăng, dầu, mỡ, dầu nhờn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá cát sỏi, kính xây dựng, sơn vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, sắt thép các loại trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:bán buôn phụ gia xi măng; thạch cao; đất silíc, đá silíc, xỉ các loại, đất nhiễm các loại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị bao gồm các loại mặt hàng: bánh kẹo, lương thực, thực phẩm, hoá mỹ phẩm, mỹ phẩm, đồ gia dụng, đồ uống không cồn, giấy, vật phẩm vệ sinh, đồ điện gia dụng, hàng da và giả da, hàng may mặc, giày dép, thuốc lá, sách báo, tạp chí văn phòng phẩm, đồ dùng gia đình bằng gốm sứ, thuỷ tinh, nhạc cụ, nội thất, thảm đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn, máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mền và thiết bị viễn thông, thiết bị nghe nhìn , hàng thủ công mỹ nghệ, tranh ảnh (trừ đồ cổ), đồng hồ, kính mắt, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:bán lẻ rượu, bia |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình; bán lẻ vàng trang sức mỹ nghệ, bạc đồ trang sức mỹ nghệ (Không bao gồm vàng miếng) |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ lưu trú khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, biệt thự hoặc căn hộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết:cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng liên quan đến sản xuất vật liệu xây dựng |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |