0700869589 - CÔNG TY TNHH NHỰA VIỆT P.E.T
CÔNG TY TNHH NHỰA VIỆT P.E.T | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET P.E.T PLASTIC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET P.E.T PLASTIC |
Mã số thuế | 0700869589 |
Địa chỉ | Dốc Bói, xóm Giáp Nhị, thôn Phúc Nhị, Xã Thanh Phong, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN MẠNH TRƯỜNG ( sinh năm 1996 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0943408839 |
Ngày hoạt động | 2023-02-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Liêm - Bình Lục |
Cập nhật mã số thuế 0700869589 lần cuối vào 2023-12-06 17:50:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc (điểm a khoản 2 Điều 32 Luật Dược) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Thu gom, lưu giữ, vận chuyển chất thải nguy hại (Điều 69 Nghị định 08/2022/NĐ-CP) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Xử lý chất thải nguy hại (Điều 70 Nghị định 08/2022/NĐ-CP) |
3830 | Tái chế phế liệu Quá trình chế biến các loại phế liệu, phế thải từ kim loại và phi kim loại thành dạng nguyên liệu thô mới để sử dụng vào các mục đích khác nhau. Quá trình chế biến được sử dụng kỹ thuật cơ học hoặc hoá học. Gồm việc tái chế các nguyên liệu từ các chất thải theo dạng là lọc và phân loại những nguyên liệu có thể tái chế từ các chất thải không độc hại (như là rác nhà bếp) hoặc lọc và phân loại các nguyên liệu có thể tái chế ở dạng hỗn hợp, ví dụ như giấy, nhựa, hộp đựng đồ uống đã qua sử dụng và kim loại thành các nhóm riêng. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng không bao gồm dò mìn và các loại tương tự |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật Dược) và thiết bị y tế loại A,B,C,D (Điều 4 và Điều 40 Nghị định Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế loại A,B,C,D (Điều 4 và Điều 40 Nghị định Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại trừ bán buôn vàng miếng, vàng nguyên liệu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Buôn bán phân bón (Điều 15 Nghị định 84/2019/NĐ-CP); - Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật (Điều 4 Nghị định 66/2016/NĐ-CP); - Kinh doanh hóa chất (Chương III Luật Hóa chất); - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Cơ sở bán lẻ thuốc (điểm đ khoản 2 Điều 32 Luật Dược); - Bán lẻ thiết bị y tế loại A,B,C,D (Điều 4 và Điều 40 Nghị định Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh không bao gồm bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và bán lẻ tem và tiền kim khí |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh không bao gồm hoạt động đấu giá |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ không bao gồm hoạt động đấu giá; không bao gồm bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và bán lẻ tem và tiền kim khí |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi (Điều 6 Nghị định 10/2020/NĐ-CP); - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 8 Nghị định 10/2020/NĐ-CP); - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 Nghị định 10/2020/NĐ-CP). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (Điều 4 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa (khoản 2 Điều 77 Luật Giao thông đường thủy nội địa 2004 sửa đổi bổ sung năm 2014) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Kinh doanh bất động sản (Điều 10 Luật Kinh doanh bất động sản) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Dịch vụ môi giới bất động sản (Mục 2 Chương IV Luật Kinh doanh bất động sản); - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Mục 3 Chương IV Luật Kinh doanh bất động sản); - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản (Mục 4 Chương IV Luật Kinh doanh bất động sản). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát; tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy (điểm a khoản 1 Điều 9a Luật về Phòng cháy và Chữa cháy năm 2001 sửa đổi bổ sung năm 2013); - Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất (Điều 10 Nghị định 43/2014/NĐ-CP); - Khảo sát xây dựng (Điều 91 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 92 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 93 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 94 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Tư vấn giám sát thi công xây dựng (Điều 96 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Kiểm định xây dựng (Điều 97 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Hoạt động đo đạc và bản đồ (Điều 30 Nghị định 27/2019/NĐ-CP). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Doanh nghiệp cho thuê lại lao động (Điều 54 Bộ luật lao động 2019) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; - Hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng (Điều 3 Nghị định 112/2021/NĐ-CP). |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại không bao gồm tổ chức họp báo |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại) |