0700756063-001 - CÔNG TY TNHH ACE ANTENNA - CHI NHÁNH HÀ NAM
CÔNG TY TNHH ACE ANTENNA - CHI NHÁNH HÀ NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | ACE ANTENNA CO., LTD - HANAM BRANCH |
Tên viết tắt | ACE ANTENNA - HANAM BRANCH |
Mã số thuế | 0700756063-001 |
Địa chỉ | Lô 268, Khu Đô Thị Mới Đồng Văn, Phường Đồng Văn, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
Người đại diện | JUNG MYUNG JOON |
Ngày hoạt động | 2016-07-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Nam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0700756063-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Nghiên cứu, phát triển, chế tạo và sản xuất các sản phẩm ăng ten không dây công nghệ cao và bộ lọc tần số và các sản phẩm liên quan |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS như sau: 3926; 8544; 2911; 7318; 3907; 8534; 3910; 4816; 4819; 4802; 4415; 3923; 9030; 9822; 7604; 7606; 7610; 8422; 4203; 8205; 8471; 8525; 3506; 5906; 8443; 8508; 8203; 8515; 9819; 9027; 3214; 3919; 7304; 7307; 7310; 7317; 7326; 8204; 8414; 8423; 8427; 8456; 8474; 8479; 8504; 8541; 8545; 9018; 9029; 9031; 9401; 9403; 9603 |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã HS như sau: 3926; 8544; 2911; 7318; 3907; 8534; 3910; 4816; 4819; 4802; 4415; 3923; 9030; 9822; 7604; 7606; 7610; 8422; 4203; 8205; 8471; 8525; 3506; 5906; 8443; 8508; 8203; 8515; 9819; 9027; 3214; 3919; 7304; 7307; 7310; 7317; 7326; 8204; 8414; 8423; 8427; 8456; 8474; 8479; 8504; 8541; 8545; 9018; 9029; 9031; 9401; 9403; 9603 |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu các hàng hóa có mã HS như sau: 3926; 8544; 2911; 7318; 3907; 8534; 3910; 4816; 4819; 4802; 4415; 3923; 9030; 9822; 7604; 7606; 7610; 8422; 4203; 8205; 8471; 8525; 3506; 5906; 8443; 8508; 8203; 8515; 9819; 9027; 3214; 3919; 7304; 7307; 7310; 7317; 7326; 8204; 8414; 8423; 8427; 8456; 8474; 8479; 8504; 8541; 8545; 9018; 9029; 9031; 9401; 9403; 9603 |