0700208490 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HOÀNG GIA
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HOÀNG GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG GIA INVESTMENT DEVELOPMENT SCIENCE TECNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY CÔNG NGHỆ HOÀNG GIA |
Mã số thuế | 0700208490 |
Địa chỉ | Km 31, đường 1A, thôn Mậu Chử, Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG NGUYỄN HOÀNG Ngoài ra DƯƠNG NGUYỄN HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0948798196-094877 |
Ngày hoạt động | 2002-06-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Liêm - Bình Lục |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0700208490 lần cuối vào 2024-01-05 23:41:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp đang sử dụng HOÁ ĐƠN TỰ IN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. - Sản xuất đồ uống không cồn. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại thiết bị gia dụng. |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ, thủy lợi (đào đắp gia cố đê, kè cống, kênh mương), công trình bưu chính viễn thông, đường dây và trạm biến áp điện có điện áp đến 110KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hoá. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán dụng cụ y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy, vật tư ngành in). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). - Mua bán máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng gạch, ngói, xi măng, đá, cát, sỏi. - Mua bán hàng trang trí nội ngoại thất. - Mua bán vật liệu ngành nước. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (phần nhà nước cho phép kinh doanh). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá nhập khẩu). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Viết phần mềm. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, công trình điện. - Giám sát các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi. - Lập dự án đầu tư xây dựng, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, hồ sơ mời thầu, đấu thầu, quản lý dự án, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, công trình điện. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu, đầu tư phát triển công nghệ, chuyển giao công nghệ. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh làm sạch môi trường. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề và tạo việc làm cho người khuyết tật. |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |