0601251713 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG KIÊN HÙNG
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG KIÊN HÙNG | |
---|---|
Tên quốc tế | KIEN HUNG CONSTRUCTION CONSULTANTANCY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KIEN HUNG CONSTRUCTION CONSULTANTANCY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601251713 |
Địa chỉ | Số 25/36/153 Vũ Hữu Lợi, Phường Cửa Nam, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC BỒN |
Điện thoại | 0946692565 |
Ngày hoạt động | 2023-06-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601251713 lần cuối vào 2024-06-20 10:06:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí; Sản xuất các mặt hàng cơ khí phục vụ xây dựng như giàn giáo, cốp pha; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất phương tiện, thiết bị thi công dầm thép, cấu kiện thép; |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị giao thông; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa phương tiện, thiết bị thi công dầm thép, cấu kiện thép; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi; |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy điện; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình hạ tầng khu công nghiệp, cụm dân cư, công trình kỹ thuật dân dụng khác; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp, chuẩn bị mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện máy, điện tử, tin học, viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn phương tiện, thiết bị thi công dầm thép, cấu kiện thép; bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị, phương tiện phục vụ giao thông vận tải; máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu, thiết bị vật tư phục vụ ngành xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than cốc, than cám và than bùn; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn tôn tấm, thép hình, thép xây dựng, nhôn tấm, nhôm thanh, Inốc, ống kẽm các loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; tre, nứa gỗ cây và gỗ chế biến; kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim vật tư thiết bị điện, các loại ống nước, bồn, bể, téc nước, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; bán buôn vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông đúc sẵn; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công trình công nghiệp; thiết kế công trình thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình: Lắp đặt dây chuyền công nghệ, lắp đặt hệ thống điều hòa không khí, lắp đặt hệ thống cấp điện cho công trình; Giám sát và lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy cho các công trình; Khảo sát địa hình, địa chất; Tư vấn lập báo cáo đầu tư xây dựng, dự án đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật thi công và lập tổng dự toán các công trình xây dựng; Tư vấn quản lý dự án các công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, Tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn thẩm định hồ sơ mời thầu, kết quả lựa chọn nhà thầu; Lập quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công dự án và tổng dự toán công trình xây dựng; Thẩm tra quyết toán công trình xây dựng; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm định và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình, đánh giá kiểm định các công trình cũ; Thí nghiệm vật liệu xây dựng; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại, xe có động cơ khác; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |