0601232252 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XD ĐẠI THÀNH NAM
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XD ĐẠI THÀNH NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI THANH NAM INVESTMENT XD COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ĐẦU TƯ XD ĐẠI THÀNH NAM |
Mã số thuế | 0601232252 |
Địa chỉ | Xóm 23, Xã Điền Xá, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐẠI TRUNG ( sinh năm 1991 - Nam Định) |
Điện thoại | 0914870988 |
Ngày hoạt động | 2022-03-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601232252 lần cuối vào 2023-12-11 18:01:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất gường, tủ bàn ghế. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện, đường dây trạm biến áp đến 35KV. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Tu bổ, tôn tạo các ông trình di tích lịch sử, công trình văn hóa. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ (không dùng mìn nổ và các vật liệu gây nổ khác) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, phá đá, thanh thải chướng ngại vật (Không dùng mìn nổ). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt công trình điện dân dụng; Lắp đặt hệ thống điện đô thị, điện chiếu sáng, thi công lắp đặt hệ thống điện công nghiệp. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng hi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy, trang thiết bị văn phòng; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, xây,gạch ốp lát, ngói, cát, đá, sỏi, sơn dân dụng và công nghiệp, tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, thiết bị nước, vệ sinh, kính, đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn plastic nguyên sinh, hạt nhựa. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ môi giới vận tải. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu và lựa chọn nhà thầu. Tư vấn lập báo cáo đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập tổng dự toán, quyết toán các công trình xây dựng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế quy hoạch, kiến trúc các công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám sát thi công công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp 35KV. Giám sát lắp đặt thiết bị điện các công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát xây dựng các công trình; Thẩm tra thiết kế dự toán, tổng dự toán, quyết toán các công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế cảnh quan, hoa viên, khuôn viên, công viên, vườn hoa; Thiết kế tạo dáng vườn non bộ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |