1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; công trình cấp, thoát nước; |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý môi trường; Xây dựng công trình danh lam thắng cảnh, công viên cây xanh; |
4291 |
Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình nông nghiệp, đê điều, công trình cống, công trình cảng; |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình đô thị; Đầu tư xây dựng khu đô thị, khu dân cư, khu công nghiệp, cụm công nghiệp; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây xanh, cây cảnh; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các sản phẩm cơ khí; |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ thương mại; |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất; |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước các công trình; Thiết kế cấp điện chiếu sáng các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống điện chiếu sáng đô thị; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu đường bộ, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước, chiếu sáng đô thị; Tư vấn lập báo cáo đầu tư xây dựng, lập tổng dự toán các công trình xây dựng, tư vấn quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu, lựa chọn nhà thầu; Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình; Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định và cấp giấy chứng đăng kiểm các phương tiện cơ giới giao thông như: ô tô, xe máy chuyên dùng; |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8531 |
Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo và sát hạch lái xe ô tô, mô tô; |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |