0601187345 - CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ KHOÁNG SẢN CM - NAM ĐỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ KHOÁNG SẢN CM - NAM ĐỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | CM - NAM DINH ENVIRONMENT AND MINERAL JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0601187345 |
Địa chỉ | Số 23B/26, Đặng Việt Châu, Phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | KHUẤT ANH TUẤN Ngoài ra KHUẤT ANH TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0975143061 - 0964265 |
Ngày hoạt động | 2019-11-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601187345 lần cuối vào 2023-12-19 11:26:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động khoan thử và đào thử; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm; Khử độc và làm sạch nước bề mặt; Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt ở biển; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông; |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy thủy; Bán buôn máy móc, thiết bị thí nghiệm, máy móc, thiết bị xử lý môi trường; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư; Tư vấn quản lý dự án (nhóm C); Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Tư vấn lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình; Dịch vụ tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lập hồ sơ cam kết bảo vệ môi trường; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động của môi trường; Tư vấn kỹ thuật an toàn hoá chất; Quan trắc và phân tích các chỉ tiêu môi trường đất, nước, không khí; Tư vấn kỹ thuật và chuyển giao công nghệ môi trường đất, nước, không khí và chất thải rắn; Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ đăng ký chủ nguồn thải; Tư vấn lập kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu; Thẩm tra hồ sơ, công nghệ xử lý môi trường đất, nước, không khí; Quan trắc và phân tích các chỉ tiêu môi trường trầm tích, bùn, chất thải, thực phẩm; Quan trắc môi trường lao động; Tư vấn lập hồ sơ kế hoạch bảo vệ môi trường; Tư vấn lập đề án bảo vệ môi trường; Tư vấn kỹ thuật an toàn hóa chất, kế hoạch, biện pháp, phòng ngừa và ứng phó sự cố hóa chất; Tư vấn lập báo cáo hiện trạng môi trường; Tư vấn lập báo cáo số liệu quan trắc môi trường; Tư vấn kỹ thuật và chuyển giao công nghệ sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, công nghệ cung cấp nước sạch, bảo vệ môi trường; Tư vấn lập hồ sơ xin cấp phép khai thác nước mặt; Hồ sơ thăm dò và xin cấp phép khai thác nước dưới đất; Hồ sơ xin cấp phép xả thải nước thải vào nguồn nước; |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |