0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại cây cây giống rau, hoa và cây cảnh |
0221 |
Khai thác gỗ |
0222 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi |
1311 |
Sản xuất sợi |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1321 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
1324 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công mũ, quần áo các loại. |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch không nung từ bê tông, xi măng, thạch cao và các chất phụ gia khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy may công nghiệp |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng, tu bổ các công trình văn hóa nghệ thuật |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp, chuẩn bị mặt bằng (Không dùng mìn nổ) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt hệ thống điện và trạm biến áp dưới 35KV |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây lắp các công trình nước phục vụ sinh hoạt, tiêu thoát nước |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công nội thất, ngoại thất công trình, Sơn công trình |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đào, nạo vét kênh mương thủy lợi |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt, thủy sản, rau, củ quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, mũ, quần áo và giày dép các loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy may công nghiệp, máy dệt công nghiệp, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giầy; Mua bán máy, thiết bị thi công công trình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán thép xây dựng, tôn tấm, sắt, thép hình, nhôm, in nox |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, sắt, thép, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, sơn dân dụng và công nghiệp, tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, bông, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc, hàng thủ công mỹ nghệ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hóa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Hoạt động môi giới; Trung gian trong việc mua, bán trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước – Môi trường nước |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Karaoke |