0601135795 - CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XANH BHP
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XANH BHP | |
---|---|
Tên quốc tế | BHP GREEN ENVIRONMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BHP GREEN ENVIRONMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601135795 |
Địa chỉ | Số 183 Đò Quan, Phường Cửa Nam, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG THỦY |
Điện thoại | 0979397518 |
Ngày hoạt động | 2017-04-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601135795 lần cuối vào 2023-12-25 00:05:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước sạch đóng chai, đóng bình. |
1311 | Sản xuất sợi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp, nước thải dân dụng. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý làm sạch môi trường, làm sạch chất thải rắn, chất thải sinh hoạt. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, công trình môi trường. |
4311 | Phá dỡ (Không dùng mìn nổ) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không dùng mìn nổ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây cảnh. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gia dụng, bếp gas, hàng điện tử, điện lạnh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy, linh kiện ngành dệt may |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, xi măng, sắt, thép, gạch xây, gạch ốp lát, ngói, cát, đá, sỏi, kính, sơn dân dụng và công nghiệp, tre, nứa, gỗ, thiết bị lắp đặt nhà vệ sinh, thiết bị điện nước, hàng trang trí nội ngoại thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu, may mặc, sợi, dệt, giặt, tẩy; Bán buôn hóa chất phục vụ ngành dệt may; Bán buôn hóa chất, chế phẩm xử lý làm sạch nước, làm sạch môi trường. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và công trình môi trường. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và công trình môi trường. |