0601120076 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐỨC TRUNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐỨC TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | COMMERCE PRODUCE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0601120076 |
Địa chỉ | Lô A2, đường D3 KCN Hòa Xá, Phường Lộc Hoà, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | Vũ Văn Trung ( sinh năm 1979 - Nam Định) |
Điện thoại | 0912224142 |
Ngày hoạt động | 2016-10-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601120076 lần cuối vào 2024-01-04 01:23:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1520 | Sản xuất giày dép |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không sản xuất trong khu dân cư) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không sản xuất trong khu dân cư) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Không sản xuất trong khu dân cư) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Không sản xuất trong khu dân cư) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Không sản xuất trong khu dân cư) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (Không sản xuất trong khu dân cư) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Không sản xuất trong khu dân cư) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Không sản xuất trong khu dân cư) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (Không sản xuất trong khu dân cư) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, thiết bị chiếu sáng; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét, sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt nội thất, ngoại thất công trình; Bán buôn sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ bông, tơ, xơ, sợi dệt; Bán lẻ khí công nghiệp, khí công nghiệp hóa lỏng (trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |