0601118503 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THỊNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0601118503 |
Địa chỉ | Khu Phú Thọ, Thị Trấn Cát Thành, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Lương |
Điện thoại | 0904403999 |
Ngày hoạt động | 2016-09-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0601118503 lần cuối vào 2024-01-04 04:35:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 1696 của H.Trực Ninh - KV Nam NinhFChi cục Thuế huyện Trực NinhF2019F10F06 ngày 15/04/2020.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng sắt, quặng titan, sỉ sắt. |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxit. |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Chế biến than mỏ các loại. |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất tôn tấm, thép tấm, thép hình, thép xây dựng. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy, thiết bị, phụ tùng thay thế phục vụ ngành công nghiệp và dân dụng. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới và sửa chữa phương tiện vận tải thuỷ. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ, bạc, đồ trang sức khác. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi và công trình biển. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Đại lý, môi giới, đấu giá. Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. Đại lý ôtô và xe có động cơ khác. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy, thiết bị, phụ tùng thay thế phục vụ ngành công nghiệp và dân dụng. Mua bán phương tiện vận tải thủy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than mỏ, than sỉ, than cốc. Bán buôn xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán quặng sắt, quặng titan, sỉ sắt, hàng kim khí điện máy. Mua bán tôn tấm, thép tấm, thép hình, thép xây dựng. Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ, bạc, đồ trang sức khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn kính xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn caosu, clinker, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, vật tư nông nghiệp. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng. Bán lẻ kính xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải. Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm, uỷ thác, mua bán hàng hoá. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải thủy. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy, thiết bị, phụ tùng thay thế phục vụ ngành công nghiệp và dân dụng. |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Sửa chữa vàng trang sức, vàng mỹ nghệ, bạc, đồ trang sức khác |