0601044474 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH KHÁNH LÂM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH KHÁNH LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | KHANH LAM TRADING AND CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KHANH LAM COMPANY |
Mã số thuế | 0601044474 |
Địa chỉ | Thửa đất số 17, tờ bản đồ số 2 khu đô thị Thống Nhất, Phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định, Nam Định |
Người đại diện | Nguyễn Văn Khanh ( sinh năm 1979 - Nam Định) |
Điện thoại | 0946620830 |
Ngày hoạt động | 2014-11-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601044474 lần cuối vào 2024-05-07 20:41:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt các loại cửa nhựa. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công lắp dựng lan can cầu và tôn hộ lan; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt các loại cửa sắt, nhôm, kính, inox và các sản phẩm cơ khí khác. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì các sản phẩm kim loại đúc sẵn; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình điện, đường dây và trạm biến áp; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cầu cống, các công trình cấp thoát nước; |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các công trình bưu chính viễn thông; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công viên cây xanh; |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình cảng; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp và đô thị, công trình kỹ thuật dân dụng khác; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, lắp đặt hệ thống chiếu sáng đô thị và công viên; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, âm thanh, thiết bị phòng cháy chữa cháy; lắp đặt hệ thống đường dây thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông, hệ thống báo động chống trộm; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang; Thi công xử lý tác động môi trường, xử lý chống mối chống thẩm và các tác nhân sinh hóa ảnh hưởng tới công trình. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán sơn, véc ni, gỗ, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, vật tư thiết bị ngành điện, nước, đồ trang trí nội ngoại thất, đồ ngũ kim, xi măng, gạch ngói, đá, cát sỏi; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán màng nhựa PPC; Mua bán Palét kê hàng bằng nhựa và bằng gỗ; Mua bán bao bì đóng gói lương thực; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |