0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Chế biến quặng các loại; |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ và các sản phẩm lâm sản khác; |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa nilon (túi PP, PE, OPP ...), các sản phẩm từ nhựa giấy tự hủy. (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật.) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị điện; |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp; |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thủy; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng, cụm công nghiệp, khu dân cư đô thị; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; Xây lắp các công trình điện đến 35KV; |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa ô tô; |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng ô tô các loại; |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa, cây cảnh, cây xanh; Mua bán các sản phẩm lâm sản; |
4631 |
Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán lương thực; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước uống đóng chai, đồ uống có gas; |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá nội; |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành thiết bị, linh kiện điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị văn phòng và văn phòng phẩm các loại; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, phụ tùng, máy móc phục vụ ngành xây dựng, ngành ngân hàng; Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp; Mua bán thiết bị điện, dây điện, cáp điện, tủ điện; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán nhựa đường; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết:Mua bán kim loại: đồng, nhôm, gang...; Mua bán quặng các loại; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, sắt, thép, cát, đá, sỏi; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư kim khí điện máy; Mua bán hóa chất các loại phục vụ ngành may mặc, cơ khí (trừ loại Nhà nước cấm); Mua bán vật tư ngành in; |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán các sản phẩm dầu, mỡ bôi trơn; |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, văn phòng, kho bãi |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar); |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |