0600799987 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU - PPR
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU - PPR | |
---|---|
Tên quốc tế | EURO – PPR TECHNOLOGY DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | EURO-PPR.,JSC |
Mã số thuế | 0600799987 |
Địa chỉ | 28/98 Nguyễn Trãi, Phường Vị Hoàng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ THU HƯƠNG ( sinh năm 1980 - Phú Thọ) Ngoài ra PHẠM THỊ THU HƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02283526989 |
Ngày hoạt động | 2011-02-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0600799987 lần cuối vào 2024-01-07 11:31:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HẢI HƯNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất ống chịu nhiệt, ống nhựa các loại, nguyên phụ liệu nhựa và nhựa thành phẩm; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng các công trình xây dựng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng các loại cửa cuốn, cửa xếp, cửa và cổng tự động; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng, xử lý chống thấm các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng và công trình ngầm; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán thiết bị bưu chính viễn thông; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, tin học, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, thiết bị y tế; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các thiết bị điện tử, điện lạnh, tin học; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Mua bán các thiết bị, phụ tùng, máy móc phục vụ ngành xây dựng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp, nông nghiệp; Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán than, khoáng sản (trừ các loại Nhà nước cấm); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán tôn, sắt, thép, inox; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: thiết bị, vật tư ngành nước; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán vật tư, nguyên phụ liệu ngành may mặc, hàng thủ công mỹ nghệ, ngành dệt sợi; Mua bán hóa chất (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm); Mua bán, lắp đặt ống chịu nhiệt, ống nhựa các loại, nguyên phụ liệu nhựa và nhựa thành phẩm ; Mua bán các loại cửa cuốn, cửa xếp, cửa và cổng tự động; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng (không bao gồm tư vấn thiết kế xây dựng công trình); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô tự lái; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các thiết bị, máy móc phục vụ ngành xây dựng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp, nông nghiệp. |