0600643940 - CÔNG TY TNHH NGỌC VINH
CÔNG TY TNHH NGỌC VINH | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC VINH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGOC VINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0600643940 |
Địa chỉ | Số 114 Trần Đăng Ninh, Phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ XUÂN NGỌC ( sinh năm 1970 - Hà Nam) Ngoài ra LÊ XUÂN NGỌC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0228 8602557 |
Ngày hoạt động | 2009-07-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0600643940 lần cuối vào 2024-06-19 18:25:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THUẬN YẾN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, hóa chất tẩy rửa |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc các loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Chế tạo gia công kết cấu thép hình. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng cơ khí, kim khí |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị trường học. |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống khí y tế, khí công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng trạm biến áp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật; Công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: thang máy, cầu thang tự động, các loại cử tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng công trình, đóng cọc, ép cọc |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô các loại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thực phẩm công nghệ; Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dược phẩm, dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện gia dụng và công nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng;Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu nhớt và khí gas. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép tấm, thép hình, thép xây dựng, nhôm, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, kính xây dựng, vecni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, các loại ống nước, bồn, bể, téc nước, mua bán sơn. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng, dự toán xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng, quản lý dự án đầu tư xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn Thẩm tra hồ sơ dự toán và thiết kế; Tư vấn lập hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ đề xuất; Giám sát thi công xây dựng; Thiết kế cấp điện chiếu sáng các công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế chiếu sáng đô thị; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp; Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình giao thông, thuỷ lợi, cấp thoát nước. Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình điện |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Khảo sát địa hình, địa chất các công trình xây dựng; Phân tích, kiểm tra, đo đạc quan trắc môi trường; Thí nghiệm và kiểm tra độ bền kết cấu công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, chuyển giao công nghệ thiết bị y tế và thiết bị khoa học kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng nguồn lao động thường xuyên trong nước. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát chống trộm. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ y tế khác (trừ khám chữa bệnh và y tế dự phòng) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa hàng điện tử, điện lạnh, điện gia dụng và công nghiệp |