0600445603 - CÔNG TY CỔ PHẦN FAPIMEX NAM ĐỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN FAPIMEX NAM ĐỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | FAPIMEX NAM DINH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FAPIMEX |
Mã số thuế | 0600445603 |
Địa chỉ | Số 8 Hàng Cau, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG TRUNG KIÊN |
Điện thoại | 03503504958 - 0983 |
Ngày hoạt động | 2008-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Cập nhật mã số thuế 0600445603 lần cuối vào 2024-01-09 18:12:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất sản phẩm dệt, may mặc, hàng bông vải sợi, hàng thêu, ren; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải công nghiệp, y tế, môi trường; |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải, chất thải công nghiệp, y tế, môi trường; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Thi công, xây dựng, nâng cấp, duy tuy, sửa chữa các công trình nhà ở; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Thi công, xây dựng, nâng cấp, duy tuy, sửa chữa các công trình văn hóa, di tích lịch sử; Tư vấn, thiết kế, giám sát và thi công các công trình kiến trúc cảnh quan: hoa viên, khuôn viên, công viên, vườn hoa, quảng trường, khu đô thị, khu du lịch sinh thái (không bao gồm thiết kế, giám sát công trình xây dựng); |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, cơ sở hạ tầng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng và xây dựng các công trình điện, đường dây, trạm biến áp đến 35KV; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước và nước sạch; Lắp đặt hệ thống lò sưởi, điều hòa không khí, thông gió, hệ thống lạnh đối với công trình xây dựng dân dụng, y tế, thực phẩm và công nghiệp; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công, xây dựng, nâng cấp, duy tu, duy trì, sửa chữa, quản lý, bảo dưỡng thường xuyên đường bộ; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây cảnh, cây xanh đô thị, cây ăn quả, cây lâm nghiệp, non bộ; Mua bán thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm; Mua bán nông lâm sản (trừ các loại Nhà nước cấm); |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước khoáng, đồ uống không cồn, rượu bia các loại; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng dệt may, hàng bông vải sợi, thêu ren, len; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán các sản phẩm từ gỗ, các sản phẩm nội thất, văn phòng; Mua bán thiết bị trường học, sách, báo, sách giáo khoa và các sản phẩm văn hóa phẩm khác; Mua bán trang thiết bị dụng cụ thể dục, thể thao, y tế, bệnh viện; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị an ninh, giám sát; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử, điện lạnh; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng kim khí, điện máy; Mua bán các loại máy móc, thiết bị phục vụ thi công công trình xây dựng, cây xanh; Mua bán máy văn phòng, máy nổ, máy phát; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm hóa dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ; Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, đá, cát, sỏi, đất sét, gốm sứ, đồ gỗ, đá mỹ nghệ, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng và các loại khoáng sản; Mua bán các loại sơn, vecni và các loại sản phẩm từ plastic; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp, các loại hóa chất (trừ thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và các loại Nhà nước cấm); |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng lương thực, thực phẩm, bánh kẹo, thuốc lá, đường sữa các loại; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ: mây tre, cói, vật tư, nguyên liệu phục vụ hàng thủ công mỹ nghệ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm cho thuê bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ kiểm đếm. Dịch vụ cứu hộ; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, ăn uống; |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Quản trị mạng, hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin, nghe nhìn; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn giám sát, thi công các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất; Thiết kế các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung cấp lao động tạm thời trong nước; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc cây cảnh, cây xanh đô thị, cây ăn quả, cây lâm nghiệp; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề; |