0600365468 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐẠI NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐẠI NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI NAM DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ĐANACO |
Mã số thuế | 0600365468 |
Địa chỉ | Số 513 Trần Hưng Đạo, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Quang Hưng ( sinh năm 1984 - Yên Bái) |
Điện thoại | 0886960380 |
Ngày hoạt động | 2006-09-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0600365468 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN QUẢNG CÁO XUÂN THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các câu kiện kim loại. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới các phương tiện vận tải thủy. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các phương tiện vận tải thủy. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Đầu tư xây dựng, duy tu, bảo dưỡng các công trình cầu đường. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình điện, đường dây và trạm biến áp. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cầu cống, công trình cấp thoát nước. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các công trình bưu chính viễn thông. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công viên cây xanh; Xây dựng, tôn tạo, tu bổ các công trình văn hóa. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình công trình cảng. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị, khu chế xuất. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, hệ thống báo động chống trộm, dây dẫn và thiết bị điện, hệ thống chiếu sáng đô thị và công viên. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, âm thanh, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, hệ thống báo động chống trộm, dây dẫn và thiết bị điện. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xử lý tác động môi trường, xử chống mối, chống thấm và các tác nhân sinh hóa ảnh hưởng tới công trình; Cho thuê máy móc, thiết bị thi công xây dựng công trình kèm người điều khiển. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây cảnh, cây bóng mát. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán vật tư thiết bị ngành điện, nước, đồ trang trí nội ngoại thất. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng bằng đường bộ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cầu phao, phà. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Quản lý, vận hành, khai thác các công trình cầu đường sắt. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Quản lý, vận hành, khai thác các công trình cầu đường bộ. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ. (không bao gồm quán bar, vũ trường). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đầu tư xây dựng, dự án đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật thi công và lập tổng dự toán cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, các công trình điện, cấp thoát nước. Lập báo cáo thí nghiệm địa chất các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Thiết kế các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, các công trình điện, cấp thoát nước; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng, tư vấn lập hồ sơ mời thầu và lựa chọn nhà thầu xâp lắp, thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán các công trình xây dựng; Tư vấn giám sát kỹ thuật thi công các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công xây dựng công trình không kèm người điều khiển. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh sân bóng, sân gôn, sân tennit và sân chơi thể thao khác. |