0600344203 - CÔNG TY TNHH CHIẾN DƯƠNG
CÔNG TY TNHH CHIẾN DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CHIEN DUONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CHIEN DUONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0600344203 |
Địa chỉ | Khu Tân Giang, Xã Nam Thanh, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | LÃ THỊ HƯƠNG |
Điện thoại | 0946276465 |
Ngày hoạt động | 2006-01-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0600344203 lần cuối vào 2024-06-21 03:12:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ĐỨC LÂM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh. |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may, khăn các loại |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ, hàng lâm sản |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh, hạt nhựa. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ dùng cho gia đình bằng nhựa; Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt; sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa; Sản xuất tấm hoặc bản bóng kính; Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; Sản xuất đá nhân tạo; Sản xuất băng keo; Sản xuất thiết bị ngăn cách, cánh cửa, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục, quần áo bằng nhựa, thiết bị đồ gia dụng, tượng, băng chuyền, giấy dán tường bằng nhựa, đế giày, tẩu xì gà, lược, lô cuốn tóc, và các đồ khác; thiết bị lắp đặt xây dựng bằng nhựa. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất và gia công các mặt hàng cơ khí |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất gường, tủ bàn ghế. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (không dùng mìn nổ và các vật liệu gây nổ khác) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chi tiết: San lấp mặt bằng, phá đá, thanh thải chướng ngại vật (Không dùng mìn nổ);San lấp mặt bằng, phá đá, thanh thải chướng ngại vật (Không dùng mìn nổ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản, hàng lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, hàng tiêu dùng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán hàng dệt may, khăn các loại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Chi tiết: Mua bán máy, trang thiết bị văn phòng; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán hàng cơ khí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn khung nhôm, cửa kính, cửa cuốn, kính phẳng, đồ ngũ kim, khóa, ống nối, khớp nối và các chi tiết lắp ghép khác, các sản phẩm từ nhôm và kính, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn plastic nguyên sinh, hạt nhựa. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ khung nhôm, cửa kính, cửa cuốn, kính phẳng, đồ ngũ kim, khóa, ống nối, khớp nối và các chi tiết lắp ghép khác, các sản phẩm từ nhôm và kính, vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ môi giới vận tải. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu và lựa chọn nhà thầu. Tư vấn lập báo cáo đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập tổng dự toán, quyết toán các công trình xây dựng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế quy hoạch, kiến trúc các công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám sát thi công công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp 35KV. Giám sát lắp đặt thiết bị điện các công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát xây dựng các công trình; Thẩm tra thiết kế dự toán, tổng dự toán, quyết toán các công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế cảnh quan, hoa viên, khuôn viên, công viên, vườn hoa; Thiết kế tạo dáng vườn non bộ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |