0600291262 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY TRƯỜNG XUÂN
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY TRƯỜNG XUÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG XUAN SHIPBUILDING INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TRUONG XUAN SHINCO., JSC |
Mã số thuế | 0600291262 |
Địa chỉ | Xóm Giải Phóng, Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUỐC CHIẾN Ngoài ra TRẦN QUỐC CHIẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0350896432 |
Ngày hoạt động | 2004-10-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0600291262 lần cuối vào 2024-01-05 08:43:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Khai thác, kinh doanh và phát triển thủy sản |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát sông biển và vật liệu xây dựng |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí phục vụ ngành công nghiệp tàu thủy, dân dụng và các ngành kinh tế khác |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu thủy và phương tiện thủy |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm cơ khí phục vụ ngành công nghiệp tàu thủy, dân dụng và các ngành kinh tế khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thủy và các phương tiện vận tải thủy |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, công trình điện dân dụng và công nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản xuất khẩu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng và tiêu dùng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, thép đóng tàu, thép cường độ cao |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Đầu tư kinh doanh cảng, bến đỗ tàu cá, kho bãi bảo quản hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch |