1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1311 |
Sản xuất sợi Chi tiết: Sản xuất bông,vải sợi, tơ tằm, len dạ; |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết : Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, các sản phẩm từ đay cói và đồ gỗ; |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp các mặt hàng cơ khí; |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp hàng điện tử, điện lạnh ; |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Lắp ráp xe ô tô; |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Lắp ráp xe mô tô, xe máy. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi; |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô; |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán mô tô, xe máy; |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hoá; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Trồng và mua bán giống cây trồng, hoa cây cảnh; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm, thuỷ, hải sản; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh và hàng tiêu dùng gia dụng khác; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử điện lạnh, điện máy, cáp điện, điện dân dụng và công nghiệp; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy nông nghiệp, máy công nghiệp, phụ tùng và thiết bị thay thế; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ, bạc đá quý; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất công trình; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Mua bán, xuất nhập khẩu hàng thủ công mỹ nghệ, các sản phẩm từ đay cói, bông,vải, sợi, tơ tằm, len dạ và đồ gỗ. Mua bán các thực phẩm nông sản và hoá chất các loại (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Kinh doanh khách san, nhà nghỉ; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê mặt bằng, nhà xưởng, kho bãi; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy, thiết bị thi công công trình không kèm người điều khiển; |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa; |