0600001044 - CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH NAM ĐỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH NAM ĐỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM DINH TOURISM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NADITOUR |
Mã số thuế | 0600001044 |
Địa chỉ | 151 đường Nguyễn Du, Phường Vị Hoàng, Thành phố Nam Định, Nam Định |
Người đại diện | Đinh Văn Nam |
Điện thoại | 02283849439 - 02283 |
Ngày hoạt động | 2004-12-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nam Định |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0600001044 lần cuối vào 2024-04-26 15:38:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống có gas, nước uống tinh khiết; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn; - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu; |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời; - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...); - Các hoạt động xây dựng chuyên dụng như: xây dựng một phần của toàn bộ công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng mà không phải là nhà thầu chính chịu trách nhiệm cho toàn bộ dự án. Hoạt động này đòi hỏi thiết bị và trình độ tay nghề được chuyên môn hoá như: đóng cọc, san nền, đổ khung, đổ bê tông, xếp gạch, xây ốp đá, bắc giàn giáo, lợp mái,... - Hoạt động lắp đặt công trình xây dựng bao gồm việc lắp đặt các thiết bị gắn liền với công trình xây dựng. Những hoạt động này thường được thực hiện tại công trường xây dựng mặc dù các thiết bị có thể được thực hiện ở các phân xưởng chuyên dụng. Ngành này cũng bao gồm các hoạt động như thăm dò; lắp đặt các hệ thống sưởi và điều hoà không khí, lắp đặt ăng ten, hệ thống báo động và các công việc thuộc về điện, hệ thống cấp thoát nước, thang máy, thang cuốn... ; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm đông lạnh; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn thiết bị ngành nước; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị khách sạn; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng công nghệ phẩm; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển khách du lịch bằng đường bộ theo hợp đồng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế công trình giao thông; - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế điện - cơ điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; - Thiết kế công trình thuỷ điện; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Du lịch lữ hành, hướng dẫn du lịch; |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết : Thể dục thẩm mỹ; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Dịch vụ vui chơi, giải trí; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, xoa bóp trị liệu; |