1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
2432 |
Đúc kim loại màu (Không bao gồm vàng và kim loại mà theo qui định pháp luật cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh và chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự trong ngành nghề này); |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm nông, lâm sản và động vật mà pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh); |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Than đá, khí đốt, xăng, dầu và sản phẩm liên quan khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch, cát, đá, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Tơ, xơ, sợi dệt; |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô chuyên dụng; ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản ) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ khách sạn, Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (Không bao gồm quầy bar, karaoke, vũ trường, massge, xoa bóp, bấm huyệt, day huyệt,vât lý trị liệu, xông hơi, xông hơi thuốc,hành nghề y học cổ truyền) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật và không bao gồm quầy bar, karaoke, vũ trường, massge, xoa bóp, bấm huyệt, day huyệt,vât lý trị liệu, xông hơi, xông hơi thuốc,hành nghề y học cổ truyền; |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động của các sàn nhảy, vũ trường) |