0500589312 - CÔNG TY CỔ PHẦN HVN
CÔNG TY CỔ PHẦN HVN | |
---|---|
Tên quốc tế | HVN JOINT- STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0500589312 |
Địa chỉ | Số 20 - BT8, Khu Đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN DƯƠNG |
Điện thoại | 0433545204 |
Ngày hoạt động | 2008-06-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0500589312 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TIN CẬY VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Sản xuất và nuôi trồng thủy sản |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, gia công, mua bán khoáng sản (trừ loại nhà nước cấm); |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, mua bán nông, lâm, thủy sản, lương thực (trừ loại nhà nước cấm) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh rượu và nước giải khát có cồn |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại, cấu kiện cơ khí phục vụ các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng; Sản xuất kết cấu thép phục vụ các công trình dân dụng và công nghiệp; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại sơn xây dựng; (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Mua bán phế liệu, vật liệu cũ thanh lý; Thu gom và xử lý rác thải, xử lý nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp và cơ sở hạ tầng, xây dựng các công trình thủy lợi, đường bộ, các công trình điện; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: phá dỡ các công trình cũ; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô và phụ tùng thay thế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, các cấu kiện bê tông đúc sẵn và sửa chữa gia công cơ khí; mua bán các loại sơn xây dựng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư. (không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, kiểm toán) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Mua bán và cho thuê các loại máy móc, các thiết bị phục vụ ngành xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà hàng ăn uống, kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái, khu vui chơi giải trí, khu thể thao (không bao gồm quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: các dịch vụ phục vụ khách du lịch |