0500585406-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HÙNG VIỆT TẠI ĐÀ NẴNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HÙNG VIỆT TẠI ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0500585406-001 |
Địa chỉ | 123 Nguyễn Văn Siêu, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VIỆT HÙNG Ngoài ra LÊ VIỆT HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0904943536 |
Ngày hoạt động | 2014-11-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0500585406-001 lần cuối vào 2024-06-27 07:28:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị. (Không bao gồm dập, cắt, gò, hàn và sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi và thủy điện; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt hệ thống phòng cháy, báo cháy, chữa cháy tự động, camera giám sát; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa trung đại tu ôtô; (Không bao gồm dập, cắt, gò, hàn và sơn tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán phụ tùng ô tô các loại, dụng cụ cơ khí sửa chữa ô tô; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa. Môi giới (Không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán gốm sứ, máy móc, thiết bị, đồ dùng cá nhân và gia đình; Mua bán đồ gỗ nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, quần áo, giầy, dép, hàng thủ công mỹ nghệ và văn phòng phẩm; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm khác; Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông; Bán buôn thiết bị đo lường, cân điện tử; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các trang thiết bị, máy in dùng trong công nghiệp, phòng thí nghiệm và trong y tế, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, thiết bị đo lường, cân điện tử; Bán buôn vật tư thiết bị ngành giao thông vận tải. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, sắt, thép, kim loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Mua bán hóa chất (Không bao gồm hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh); |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông, thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán dược phẩm) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; Đại lý bán vé máy bay; Hoạt động dịch vụ khác liên quan đến vận tải; Bốc xếp hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm quầy bar); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, hoạt động của Văn phòng Luật sư, công ty luật và thiết kế công trình). Mua bán thiết bị văn phòng như máy photocopy, két sắt, vật tư ngành in; |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm dập, cắt, gò, hàn và sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, đồ dùng cá nhân và gia đình; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo tin học. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ tư vấn du học (Không bao gồm các hoạt động Nhà nước cấm kinh doanh). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ trong khu vui chơi giải trí, công viên, vườn thú (Không bao gồm quầy bar, karaoke, vũ trường). |