0500562342 - CÔNG TY CỔ PHẦN TUẤN CƯỜNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TUẤN CƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TUAN CUONG JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TUAN CUONG ., JSC |
Mã số thuế | 0500562342 |
Địa chỉ | Thôn 7, Xã Trung Châu, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Điện thoại | 0423212121 |
Ngày hoạt động | 2007-05-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng |
Cập nhật mã số thuế 0500562342 lần cuối vào 2024-01-21 18:02:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ITT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất nước uống tinh khiết; - Sản xuất đồ uống không cồn trừ bia và rượu không cồn ; - Sản xuất nước ngọt ; - Sản xuất bột hoặc nước ngọt không cồn: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự trong ngành nghề này); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chỉ gồm có: Bán buôn đồ uống không có cồn (Pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản trong ngành nghề này) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ gồm có: Dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ, kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ gồm có: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật và không bao gồm quầy bar, karaoke, vũ trường, massge, xoa bóp, bấm huyệt, day huyệt,vât lý trị liệu, xông hơi, xông hơi thuốc,hành nghề y học cổ truyền; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển, Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển, Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |