0500461898 - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN LIỆP TUYẾT
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN LIỆP TUYẾT | |
---|---|
Tên viết tắt | LIEP TUYET ., PTE |
Mã số thuế | 0500461898 |
Địa chỉ | Thôn Thông đạt, Xã Liệp Tuyết, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | KIỀU THỊ THIÊM ( sinh năm 1951 - Hà Nội) |
Điện thoại | 843791 |
Ngày hoạt động | 2008-12-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai |
Loại hình DN | Doanh nghiệp tư nhân |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0500461898 lần cuối vào 2024-01-17 04:07:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN Q7 LED.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng và chăm sóc rừng |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến các mặt hàng thuỷ hải sản (trừ những hải sản nhà nước cấm) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến các mặt hàng nông sản; lâm sản (trừ những nông, lâm sản nhà nước cấm) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (trừ những nông,lâm, thuỷ hải sản nhà nước cấm) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng dệt, may mặc, da và các sản phầm từ da (trừ các loại da, sản phẩm từ da nhà nước cấm) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu gỗ, sản phẩm gỗ, sản phẩm gỗ cao cấp, và các thành phẩm từ gỗ (trừ các loại gỗ nhà nước cấm); |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất và đóng mới các loại ô tô (không bao gồm dịch vụ thiết kế phương tiện vận tải) |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng tư liệu sản xuất, hàng tư liệu tiêu dùng; Sản xuất hàng mây, tre, giang đan phục vụ thị trường nội địa; Sản xuất hàng mây, tre, giang đan xuất khẩu |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, thuỷ lợi (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt điện nước, điện lạnh |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; Dịch vụ môi giới thương mại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng dệt, may mặc, da và các sản phầm từ da (trừ các loại da, sản phẩm từ da nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán linh kiện máy vi tính, dịch vụ tin học |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị nguyên vật liệu phục vụ ngành công nghiệp, giáo dục, giao thông, thuỷ lợi và xây dựng; thiết bị văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán nguyên liệu gỗ, sản phẩm gỗ, sản phẩm gỗ cao cấp, và các thành phẩm từ gỗ (trừ các loại gỗ nhà nước cấm); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán hàng tư liệu sản xuất, hàng tư liệu tiêu dùng; kinh doanh hàng thủ công, hàng mỹ nghệ; Kinh doanh hàng mây, tre, giang đan phục vụ thị trường nội địa; Kinh doanh vật tư nông nghiệp; kinh doanh hàng mây, tre, giang đan xuất khẩu |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng dệt, may mặc, da và các sản phầm từ da (trừ các loại da, sản phẩm từ da nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp và khai thác nội dung, thông tin trên mạng viễn thông, internet (trừ những thông tin nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy vi tính, mạng máy tính |