0500443602 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM THÀNH ĐẠT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM THÀNH ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM THANH DAT INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM THANH DAT IAT CO., LTD |
Mã số thuế | 0500443602 |
Địa chỉ | Thôn Hạ, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU NAM ( sinh năm 1978 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN HỮU NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 33255473 |
Ngày hoạt động | 2003-11-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0500443602 lần cuối vào 2024-01-22 07:37:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào và gia công cắt ngọt gỗ. Xẻ mỏng, bóc vỏ, đẽo bào gỗ. Sản xuất tà vẹt bằng gỗ. Sản xuất sàn gỗ chưa lắp ráp. Sản xuất sợi gỗ, bột gỗ, vỏ bào, hạt gỗ. Làm khô gỗ. Tẩm hoặc xử lý hoá chất gỗ với chất bảo quản hoặc nguyên liệu khác |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như: (+ Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau), + Làm dưới dạng rời, Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự, Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ Sản xuất gỗ ván ghép, ván dăm; giàn giáo, cốt pha ; gỗ ván lạng; gỗ bóc, gỗ sẻ, ván keo; gỗ băm dăm từ rừng trồng; Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ công nghiệp MDF, gỗ trang trí ván mỏng. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong công nghiệp xây dựng, cụ thể: ( Rui, mè, xà, dầm, ván lót, các thanh giằng giàn giáo, giàn giáo, cốt pha; Các khung đỡ mái nhà được làm sẵn bằng gỗ, bằng kim loại nối với nhau và bằng gỗ dán mỏng; Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bất kể chúng có các phụ kiện bằng kim loại hay không, như bản lề, khoá…; Giàn giáo, cốp pha, bệ, ván; Giàn giáo, cốp pha, bệ, ván không phải lắp ghép hoặc tháo dỡ. Cầu thang, hàng rào chắn; Ván ốp, hạt gỗ, gỗ đúc; Lót ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm); Sản xuất các khung nhà lắp sẵn hoặc các bộ phận của nhà, chủ yếu bằng gỗ; Sản xuất nhà gỗ di động; Sản xuất các bộ phận bằng gỗ (trừ các đồ không có chân). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất tranh khắc bằng gỗ; Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ; Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ; Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ; Các vật phẩm khác bằng gỗ; Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ, sản xuất sản phẩm decor bằng gỗ trang trí; Đồ tranh trí thủ công, đồ lưu niệm bằng gỗ; Sản xuất sản phẩm từ lâm sản, cói và vật liệu tết bện Sản xuất hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; sản tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại; Sản xuất đồ gỗ điêu khắc, đồ gỗ chạm khắc hoa tiết, chạm khắc gỗ, điêu khắc gỗ, tranh gỗ, tranh gỗ, phù điêu gỗ; Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ hàng lưu niệm bằng tre, gỗ, song mây, sừng, đồi mồi, san hô... Sản xuất tranh gỗ, phù diêu và các tác phẩm nghệ thuật khác được sản xuất hàng loạt mang tính chất thương mại. Sản xuất sản phẩm decor bằng gỗ trang trí từ gỗ dán mỏng, gỗ công nghiệp MDF, gỗ trang trí ván mỏng; |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giêlatin và dẫn xuất giêlatin, keo hồ và các chất đã được pha chế, bao gồm keo cao su; Sản xuất keo dán gỗ, keo dán công nghiệp, keo melamine, keo UF ure fomandehit , keo phenol-Formaldehit ; Sản xuất, kinh doanh lĩnh vực hóa chất công nghiệp; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...); Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay...); Giàn giáo, cốp pha, bệ, ván; Giàn giáo, cốp pha, bệ, ván không phải lắp ghép hoặc tháo dỡ. Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời...Sản xuất cửa kim loại, Thang máy, thang cuốn, Cửa cuốn, cửa tự động, cửa xếp, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; Cửa chống cháy; chống trộm.Vách ngăn phòng bằng kim loại, khung nhôm cửa kính, inox. |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường tủ bàn ghế bằng gỗ: Sản xuất ghế và chỗ ngồi bằng gỗ cho văn phòng, phòng làm việc, khách sạn, nhà hàng, nơi công cộng và gia dụng;Sản xuất ghế và chỗ ngồi bằng gỗ cho nhà hát, rạp chiếu phim;Sản xuất ghế và chỗ ngồi cho thiết bị vận tải bằng gỗ; Sản xuất ghế xôfa, giường xôfa và bộ xôfa;Sản xuất ghế và chỗ ngồi bằng gỗ trong vườn;Sản xuất đồ nội thất bằng gỗ đặc biệt cho cửa hàng: quầy thu tiền, giá trưng bày, kệ, ngăn, giá...Sản xuất đồ đạc văn phòng bằng gỗ; Sản xuất đồ đạc nhà bếp bằng gỗ; Sản xuất đồ đạc gỗ cho phòng ngủ, phòng khách, vườn...Sản xuất tủ gỗ cho máy khâu, tivi...Sản xuất ghế dài, ghế đẩu cho phòng thí nghiệm, chỗ ngồi khác cho phòng thí nghiệm, đồ đạc cho phòng thí nghiệm (như tủ và bàn);Sản xuất đồ đạc bằng gỗ cho y tế, phẫu thuật, nha sĩ và thú y;Sản xuất đồ đạc bằng gỗ cho nhà thờ, trường học, nhà hàng. Hoàn thiện việc bọc ghế và chỗ ngồi bằng gỗ bằng vật liệu dùng để bọc đồ đạc; Hoàn thiện đồ gỗ nội thất như phun, vẽ, đánh xi và nhồi đệm; Sản xuất đồ đỡ đệm bằng gỗ; Gia công một số chi tiết cho sản phẩm tủ thờ. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp (trừ nhà cửa) - Xây dựng công trình nhà cửa +Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ ( Trừ hoạt động nổ mìn và rà phá bom mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng ( Trừ hoạt động nổ mìn và rà phá bom mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng: Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, đĩa vệ tinh, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay; Lắp đặt hệ thống điện áp mái; Lấp đặt hệ thống điện kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, Lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, cửa sắt thép các loại Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, Lắp đặt thiết bị nội thất, Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được, thi công trần thạch cao.... Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm; Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác; Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa; Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến...Giấy dán tường, Lắp ráp tủ, cửa, kệ bằng nhôm, kính; Lắp ráp hệ thống nhôm,cửa lưới chống muỗi, lưới an toàn, giàn phơi thông minh, bạt che nắng; kính công trình xây dựng Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà; Sơn các kết cấu công trình dân dụng; Lắp gương, kính; Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng; Các công việc hoàn thiện nhà khác Lắp đặt nhà thép tiền chế. Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý thương mại; Môi giới thương mại (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản theo quy định của Luật đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự như: Giá sách, kệ sản phẩm decor bằng gỗ trang trí đồ tranh trí thủ công, đồ lưu niệm bằng gỗ, tranh vẽ tranh in, ảnh, tượng, tranh gỗ, phù diêu và các tác phẩm nghệ thuật khác được sản xuất hàng loạt mang tính chất thương mại.. bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng, tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; đá nhân tạo vật liệu lấy sáng bằng nhựa hoặc linoleum; tấm lợp polycarbonate; Giàn giáo, cốp pha, bệ, ván; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh ; Bán buôn đồ ngũ kim ; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; bán buôn giáo xây dựng; Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm decor bằng gỗ trang trí; Đồ tranh trí thủ công, đồ lưu niệm bằng gỗ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại; Bán lẻ đồ gỗ điêu khắc, đồ gỗ chạm khắc hoa tiết, chạm khắc gỗ, điêu khắc gỗ, tranh gỗ, tranh gỗ, phù điêu gỗ; Bán lẻ hàng lưu niệm bằng sơn mài, trạm khắc: Tranh sơn mài, tranh khảm trai, hàng lưu niệm khác bằng sơn mài, khảm trai; Bán lẻ hàng đan lát bằng tre, song mây, vật liệu tết, bện khác; Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ khác: Hàng lưu niệm bằng tre, gỗ, song mây, sừng, đồi mồi, san hô... Bán lẻ tranh vẽ tranh in, ảnh, tượng, tranh gỗ, phù diêu và các tác phẩm nghệ thuật khác được sản xuất hàng loạt mang tính chất thương mại. |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm bằng sơn mài, chạm khắc: tranh sơn mài, tranh khảm trai, hàng lưu niệm khác bằng sơn mài, khảm trai. Bán lẻ hàng đan lát bằng tre, song mây, vật liệu tết bện khác. Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ khác: hàng lưu niệm bằng gỗ, sừng, đồi mồi, san hô |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, rtong khoảng thời gian cụ thể |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; Hoạt động trang trí nội thất; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển: Xe cần trục; Giàn giáo, cốp pha, bệ, ván; Giàn giáo, cốp pha, bệ, ván không phải lắp ghép hoặc tháo dỡ. Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển: Xe cần trục; Giàn giáo, cốp pha, bệ, ván; Giàn giáo, cốp pha, bệ, ván không phải lắp ghép hoặc tháo dỡ. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa Hoạt động thương mại điện tử (website thương mại điện tử bán hàng qua mạng internet, qua mạng viễn thông di đông) Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |