0500236860 - CÔNG TY CỔ PHẦN COMA 18 - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN COMA 18 - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | COMA 18 JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | COMA18 |
Mã số thuế | 0500236860 |
Địa chỉ | 28S Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC THÀNH ( sinh năm 1978 - Hà Nam) |
Điện thoại | 024 3354 4667 / 024 |
Ngày hoạt động | 2005-12-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0500236860 lần cuối vào 2024-06-19 21:00:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh điện thương phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Thi công xây lắp các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công nghiệp, dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, bến cảng, công trình kiến trúc hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị, các công trình đường dây điện, trạm biến áp điện. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thang cuốn; thi công lắp đặt hệ thống an ninh bảo vệ; lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống thông tin liên lạc; lắp đặt các thiết bị nâng hạ, ột viba (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư, quản lý, thực hiện các dự án xây dựng (trừ giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản, dịch vụ môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: - Đào tạo dạy nghề: điện, điện tử, tin học. - Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). - Đào tạo nghề cơ khí, lái xe. (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |