0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình; |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nhôm, kính các loại, các loại cửa cuốn, cửa sắt, inox, cửa kéo (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (gỗ có nguồn gốc hợp pháp)
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế và các sản phẩm nội thất khác từ gỗ, kim loại và vật liệu khác.
|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa máy móc thiết bị hệ thống nước, điều hòa không khí (không dập, cắt, gò, hàn, sơn và gia công cơ khí tại trụ sở); |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn và gia công cơ khí tại trụ sở); |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn và gia công cơ khí tại trụ sở); |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu dân cư đô thị, khu du lịch và khu vui chơi giải trí; Xây dựng sửa chữa nhà xưởng, kho bãi; |
4311 |
Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình dân dụng và công nghiệp; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công trang trí nội, ngoại thất công trình. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn cửa các loại; Bán buôn đồ trang trí nội thất và đồ gỗ gia dụng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp); |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép và kim loại khác (trừ vàng miếng); |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường); |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán); |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ, khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật; Tư vấn, thiết kế và giám sát công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, trang trí nội, ngoại thất; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |