4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán lẻ mô tô, xe máy; Đại lý mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải dệt thoi, dệt kim đan móc, các loại vải đặc biệt khác. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng điện lạnh, điện máy, điện dân dụng, bán buôn hàng tạp hóa, đồ dùng cá nhân và gia đình, bán buôn dược phẩm, dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, bán lẻ thuốc lá điếu sản xuất trong nước (Không bán hàng thủy hải sản, sản phẩm thịt gia súc, gia cầm tươi sống, sơ chế tại trụ sở) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhiên liệu ô tô, mô tô, xe máy và các loại xe có động cơ khác. Bán lẻ dầu nhớt và các sản phẩm làm mát cho ô tô, mô tô, xe máy và các loại xe có động cơ khác. |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ điện thoại di động, cố định và phụ kiện đi kèm, sim card các loại. |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ những đồ chơi, trò chơi ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách trẻ em và tình hình an ninh trật tự xã hội) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng, kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ tải cẩu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |