0402200721 - CÔNG TY TNHH XNK AN NHIÊN PHÁT
CÔNG TY TNHH XNK AN NHIÊN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | AN NHIEN PHAT XNK COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN NHIEN PHAT XNK CO.,LTD |
Mã số thuế | 0402200721 |
Địa chỉ | 44 Nguyễn Thị Ba, Phường Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ QUỲNH TRANG ( sinh năm 1995 - Hà Tĩnh) |
Điện thoại | 0904835032 |
Ngày hoạt động | 2023-07-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0402200721 lần cuối vào 2024-07-05 16:35:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe máy (bao gồm xe máy điện) |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe đạp (bao gồm xe đạp điện) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35kV |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý bảo hiểm, chứng khoán) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao, hàng thủ công mỹ nghệ; bán buôn đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi nguy hiểm có hại đến nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội); bán buôn xe đạp điện, phụ tùng xe đạp (bao gồm xe đạp điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, gỗ, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (gỗ có nguồn gốc hợp pháp); xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi kính xây dựng, sơn vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; kinh doanh vận tải khách du lịch bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; khai thuê hải quan; dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển; dịch vụ logistic; đại lý bán vé máy bay, vé tàu |