0402176003 - CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT SỐ SÓNG XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT SỐ SÓNG XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | BLUE WAVE DIGITAL JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0402176003 |
Địa chỉ | 123 Võ Chí Công, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG THẮM LIỄU ( sinh năm 1975 - Hà Nam) Ngoài ra LƯƠNG THẮM LIỄU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0968091869 |
Ngày hoạt động | 2023-01-04 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Cập nhật mã số thuế 0402176003 lần cuối vào 2024-06-20 10:00:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1311 | Sản xuất sợi (Vải không dệt) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa, sản phẩm nhựa các loại) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống; Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo ; Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng như: Dạng tấm, bảng,thanh; Sản xuất nguyên liệu xây dựng từ thực vật (gỗ, sợi thực vật, rơm, rạ, bấc) được trộn với xi măng, vôi, vữa và các khoáng khác ; Sản xuất các sản phẩm từ xi măng amiăng hoặc xi măng sợi xenlulo hoặc vật liệu tương tự như : Các tấm gấp nhiều lần, thanh, ngói, ống, vòi, vò, bồn rửa, khung cửa sổ ; Sản xuất các sản phẩm khác như : chậu hoa, bức phù hiệu, tượng từ bê tông, vôi, vữa, xi măng hoặc đá nhân tạo ; Sản xuất vữa bột ; Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô. |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ khoáng khác như: Mica và các sản phẩm từ mica, than bùn, than chì |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo) ; - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng ; Vách ngăn phòng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế, găng tay y tế. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thiết bị giáo dục. Sản Xuất đồ chơi có sử dụng động cơ điện bằng chất liệu composite, - Sản xuất thiết bị văn phòng, thiết bị giáo dục, dụng cụ dạy học, dụng cụ học sinh, văn phòng phẩm, bàn ghế phục vụ trường học, tranh vẽ; áo mưa; sản phẩm bằng kiếng – nhôm – sắt – inox. - Sản xuất thú đồ chơi bằng nhựa (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục sức khỏe và giáo dục nhân cách trẻ em, ảnh hưởng đến an ninh, trật tự an toàn xã hội và không hoạt động tại trụ sở). (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm sứ, thủy tinh tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì, sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị máy in kỹ thuật số, máy ép nhiệt, máy ép hơi, máy cắt chuyên dụng công nghiệp; Sửa chữa máy móc, thiết bị máy tính và thiết bị ngoại vi; Sửa chữa thiết bị liên lạc; Sửa chữa và bảo dưỡng máy là hàng dệt, quần áo và da; Sửa chữa và bảo dưỡng máy làm giấy; Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc dùng chung cho mục đích thương mại; Sửa chữa các dụng cụ cầm tay chạy điện khác; Sửa chữa, bảo hành, bảo trì thiết bị cơ điện, cơ điện áp đến 35Kv. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: + Thang máy, cầu thang tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. + Hệ thống âm thanh. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Buôn máy vi tính, máy in, thiết bị ngoại vi, bán buôn phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, máy in, phụ tùng máy in, máy móc- thiết bị- phụ tùng- phụ liệu ngành in, máy cắt, máy ép. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sản phẩm cơ khí (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép (không bao gồm hóa chất sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp); bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ kiện may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn vật phẩm quảng cáo) (Không bao gồm: bán buôn hóa chất sử dụng trong y tế, nông nghiệp và hóa chất nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Giấy dán kính, đề can cắt chữ, bạt hi-flex, giấy dán gỗ simili, mi ca,tấm fomex, xốp pp, Plastic nguyên sinh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, giẻ lau. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản. Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật, giao thông. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông; - Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) – Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình – Khảo sát địa hình, địa chất công trình |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; Thiết kế công trình nội thất; Thiết kế đồ hoạ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô. Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản và hoạt động đấu giá độc lập) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí trừ hoạt động của các nhà báo độc lập |