0402098588 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VIỄN THÔNG KEOTECHCO
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VIỄN THÔNG KEOTECHCO | |
---|---|
Tên quốc tế | KEOTECHCO TELECOM SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KEOTECHCO |
Mã số thuế | 0402098588 |
Địa chỉ | Số 113 Nguyễn Phước Thái, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | Lâm Nguyễn Sơn Giang |
Điện thoại | 0901120024 |
Ngày hoạt động | 2021-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0402098588 lần cuối vào 2023-12-15 05:23:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng công trình viễn thông, cột ăng ten, nhà trạm, cống bể cáp viễn thông, các hệ thống chống sét (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). - Sửa chữa các thiết bị điện tử, tin học, điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: - Xây dựng công trình bưu chính viễn thông. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây; Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác. |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ viễn thông có hạ tầng mạng |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |