0402001109 - CÔNG TY TNHH BKM TECHNOLOGY
CÔNG TY TNHH BKM TECHNOLOGY | |
---|---|
Tên quốc tế | BKM TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BKM TECHNOLOGY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0402001109 |
Địa chỉ | Thửa 157, tờ bản đồ số 188, Tổ 19, Phường Hoà Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN PHONG |
Ngày hoạt động | 2019-09-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0402001109 lần cuối vào 2024-06-20 09:27:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN ONLINE MEDIA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động đại lý, bán buôn, bán lẻ ô tô và xe có động cơ khác. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; môi giới thương mại (trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm, hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn lâm sản (trừ gỗ, tre, nứa) có nguồn gốc hợp pháp (không bán động vật sống tại trụ sở). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy hàn, que hàn; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại, sắt thép, kim loại khác (trừ vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre nứa, sơn, vecni (gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn về quản lý kinh doanh (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe có động cơ khác. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp, xây dựng không kèm người điều khiển. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động tạm thời trong nước. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |