2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, kệ, cửa, đồ gia dụng và đồ nội, ngoại thất (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, đèn chiếu sáng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống camera quan sát; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công nội, ngoại thất; Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa; Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ nội, ngoại thất; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán dược phẩm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện gia dụng, điện nhẹ, điện công nghiệp, điều hòa không khí, thông gió; Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế trang trí nội ngoại thất; Tư vấn, thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ trang trí nội, ngoại thất |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |