0401960342 - CÔNG TY CỔ PHẦN TIMES BUILDING
CÔNG TY CỔ PHẦN TIMES BUILDING | |
---|---|
Tên quốc tế | TIMES BUILDING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TIMES BUILDING JSC |
Mã số thuế | 0401960342 |
Địa chỉ | 88 Trần Xuân Soạn, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC TÂN |
Điện thoại | 0913338921 |
Ngày hoạt động | 2019-03-08 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401960342 lần cuối vào 2024-06-20 09:24:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai từ nguồn nước thủy cục (không hoạt động tại trụ sở) |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học Chi tiết: Sản xuất, phát hành băng đĩa, phim (có nội dung được phép lưu hành, không phát hành tại trụ sở); Công nghệ ghi âm (gồm các cơ sở giữ bản quyền các bản ghi âm gốc, không có khả năng sao lại và phân phối) |
3511 | Sản xuất điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại (trừ môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài, môi giới chứng khoán, bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy, hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ hóa chất độc hại Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá điếu sản xuất trong nước chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không bán hàng thủy hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ loại hàng hóa nhà nước cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng đường thủy nội địa |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Hoạt động dịch vụ mặt đất cảng hàng không |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa. Hoạt động quản lý bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ phục vụ sân đỗ tại các cảng hàng không, sân bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động kinh doanh bổ trợ cho công nghiệp phim ảnh và video (biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ họa, dịch vụ băng truyền hình, thư viện phim) (trừ phát sóng) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin kinh tế (trừ thông tin nhà nước cấm và trừ hoạt động báo chí) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập, thẩm tra dự án đầu tư, tổng dự toán công trình (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát địa chất, địa hình, thủy văn; Tư vấn giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, hệ thống điện; Tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế quy hoạch đô thị và nông thôn; Thiết kế quy hoạch chi thiết xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt công trình; Thiết kế phần điện công trình dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm và kiểm tra độ bền cơ học bê tông, kết cấu xây dựng; Kiểm tra, kiểm chứng đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình |
7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp, xây dựng, khai khoáng không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp và dân dụng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, hội nghị, hội thảo, triển lãm thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng các dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất, các dịch vụ tại nhà ga hành khách, ga hàng hóa; Dịch vụ thương nghiệp, bán hàng miễn thuế |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ, tin học, kỹ năng mềm |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |