0401929293 - CÔNG TY TNHH HỒNG AN QUẢNG CHÂU (VIỆT NAM)
CÔNG TY TNHH HỒNG AN QUẢNG CHÂU (VIỆT NAM) | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG AN QUANG CHAU (VIET NAM) COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HONG AN QUANG CHAU (VIET NAM) CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401929293 |
Địa chỉ | 112 Hoàng Quốc Việt, Phường Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH THƯ Ngoài ra NGUYỄN ANH THƯ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-10-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401929293 lần cuối vào 2024-06-20 09:23:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN SIÊU TỐC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (CPC 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (CPC 516 |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng (CPC 517) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các loại hàng hóa với mã HS: 25.23; 3816.00.10; 68.08; 68.09; 68.10; 68.11; 6812.80.40; 6812.99.20; 68.15; 6901.00.00; 69.02; 69.03; 69.04; 69.05; 6906.00.00; 69.07; 69.08; 70.16; 70.05; 72.06; 72.07; 72.13; 72.14; 72.15; 72.16; 72.17; 72.18; 7221.00.00; 72.22; 7223.00.00; 72.24; 72.27; 72.28; 72.29; 73.03; 73.04; 73.05; 73.06; 73.07; 73.08; 74.11; 74.12; 74.13; 74.15; 94.05; 70.11; 70.13; 76.14; 32.08; 32.09; 32.14; 48.14; 68.02; 25.15; 25.16; 25.20; 25.22; 44.09; 44.12; 44.18; 76.10; 76.15; 76.16; 39.25; 83.02; 39.22; 69.10; 69.11; 73.24; 85.36; 94.01; 94.03; 94.04; 48.18; 63.02; 63.04; 73.21; 82.15; 84.14; 84.15; 6308.00.00; 57.01; 57.02; 57.03; 57.04; 57.05; 6912.00.00; 69.13; 70.09; 7008.00.00; 74.18; 82.04; 82.15; 25.17; 39.25; 6801.00.00; 84.50; 85.08; 85.16; 85.36 |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Thực hiện quyền phân phố bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các loại hàng hóa với mã HS: 25.23; 3816.00.10; 68.08; 68.09; 68.10; 68.11; 6812.80.40; 6812.99.20; 68.15; 6901.00.00; 69.02; 69.03; 69.04; 69.05; 6906.00.00; 69.07; 69.08; 70.16; 70.05; 72.06; 72.07; 72.13; 72.14; 72.15; 72.16; 72.17; 72.18; 7221.00.00; 72.22; 7223.00.00; 72.24; 72.27; 72.28; 72.29; 73.03; 73.04; 73.05; 73.06; 73.07; 73.08; 74.11; 74.12; 74.13; 74.15; 94.05; 70.11; 70.13; 76.14; 32.08; 32.09; 32.14; 48.14; 68.02; 25.15; 25.16; 25.20; 25.22; 44.09; 44.12; 44.18; 76.10; 76.15; 76.16; 39.25; 83.02; 39.22; 69.10; 69.11; 73.24; 85.36; 94.01; 94.03; 94.04; 48.18; 63.02; 63.04; 73.21; 82.15; 84.14; 84.15; 6308.00.00; 57.01; 57.02; 57.03; 57.04; 57.05; 6912.00.00; 69.13; 70.09; 7008.00.00; 74.18; 82.04; 82.15; 25.17; 39.25; 6801.00.00; 84.50; 85.08; 85.16; 85.36 |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu các loại hàng hóa với mã HS: 25.23; 3816.00.10; 68.08; 68.09; 68.10; 68.11; 6812.80.40; 6812.99.20; 68.15; 6901.00.00; 69.02; 69.03; 69.04; 69.05; 6906.00.00; 69.07; 69.08; 70.16; 70.05; 72.06; 72.07; 72.13; 72.14; 72.15; 72.16; 72.17; 72.18; 7221.00.00; 72.22; 7223.00.00; 72.24; 72.27; 72.28; 72.29; 73.03; 73.04; 73.05; 73.06; 73.07; 73.08; 74.11; 74.12; 74.13; 74.15; 94.05; 70.11; 70.13; 76.14; 32.08; 32.09; 32.14; 48.14; 68.02; 25.15; 25.16; 25.20; 25.22; 44.09; 44.12; 44.18; 76.10; 76.15; 76.16; 39.25; 83.02; 39.22; 69.10; 69.11; 73.24; 85.36; 94.01; 94.03; 94.04; 48.18; 63.02; 63.04; 73.21; 82.15; 84.14; 84.15; 6308.00.00; 57.01; 57.02; 57.03; 57.04; 57.05; 6912.00.00; 69.13; 70.09; 7008.00.00; 74.18; 82.04; 82.15; 25.17; 39.25; 6801.00.00; 84.50; 85.08; 85.16; 85.36 |