0401928998 - CÔNG TY CỔ PHẦN LÀNG MỸ KHÊ
CÔNG TY CỔ PHẦN LÀNG MỸ KHÊ | |
---|---|
Tên quốc tế | MY KHE VILLAGE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MY KHE VILLAGE J.S.C |
Mã số thuế | 0401928998 |
Địa chỉ | Số nhà 33, đường An Thượng 5, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THÀNH ( sinh năm 1982 - Quảng Nam) |
Điện thoại | 0905919459 |
Ngày hoạt động | 2018-10-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401928998 lần cuối vào 2024-06-29 09:53:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (không in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá, môi giới chứng khoán, bảo hiểm, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật liệu phục vụ quảng cáo. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát và thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng; Lập trình các phần mềm nhúng |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tìm kiếm thông tin (trừ thông tin Nhà nước cấm) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu và thực hiện các đề tài, dự án, chương trình trong lĩnh vực công nghệ thông tin, an toàn thông tin mạng, điện tử viễn thông và tự động hóa; Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin |
7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, giám định chuyển giao công nghệ |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế; Kinh doanh khu du lịch sinh thái. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ bán vé chơi golf. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm; Tổ chức sự kiện. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy yoga, dạy nhảy, dạy thể dục thẩm mỹ (trừ hoạt động khiêu vũ). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ, tin học, quản trị kinh doanh, các khóa học kỹ năng, dạy kèm |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biễu diễn nghệ thuật. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động ca nhạc tạp kỹ. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |