0401910817 - CÔNG TY TNHH MTV LE GMBH VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MTV LE GMBH VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | LE GMBH VIETNAM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0401910817 |
Địa chỉ | 93 Lý Triện, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ XUÂN VĨNH |
Điện thoại | 0901752798 |
Ngày hoạt động | 2018-07-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401910817 lần cuối vào 2023-12-28 13:18:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Dịch vụ thi công nhà cao tầng (CPC 512); |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Dịch vụ thi công công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (hệ thống sưởi, thông gió, điều hòa không khí, điện nước..) (CPC 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp dựng (CPC 514) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện công trình nhà cao tầng (CPC 517) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu và phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS sau: 2513, 2515, 2516, 2523, 3506, 3910, 4002, 4009, 4010, 4401, 4404, 4407, 4408, 4409, 4410, 4412, 44130000, 4418, 4420, 5701, 5702, 5703, 5704, 5705, 5805, 58090000, 6904, 6905, 6907, 6910, 6911, 69120000, 7004, 7005, 7007, 7008, 9301, 8302, 83030000, 8304, 8305, 8306, 8413, 8414, 8415, 8418, 8419, 8422, 8424, 8425, 8426, 8427,8428, 8429, 8430, 8431, 8432, 8433, 8435, 8436, 8438, 8456, 8457, 8458, 8459, 8460, 8461, 8462, 8463,8464, 8466, 8467, 8468, 8470, 8471, 8474, 8477, 8477, 8479, 8480, 8501, 8502, 8504, 8505, 8506, 8507, 8508, 8509, 8510, 8513, 8515, 8516, 8518, 8535, 8536, 8544, 8547. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu và phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS sau: 2513, 2515, 2516, 2523, 3506, 3910, 4002, 4009, 4010, 4401, 4404, 4407, 4408, 4409, 4410, 4412, 44130000, 4418, 4420, 5701, 5702, 5703, 5704, 5705, 5805, 58090000, 6904, 6905, 6907, 6910, 6911, 69120000, 7004, 7005, 7007, 7008, 9301, 8302, 83030000, 8304, 8305, 8306, 8413, 8414, 8415, 8418, 8419, 8422, 8424, 8425, 8426, 8427,8428, 8429, 8430, 8431, 8432, 8433, 8435, 8436, 8438, 8456, 8457, 8458, 8459, 8460, 8461, 8462, 8463,8464, 8466, 8467, 8468, 8470, 8471, 8474, 8477, 8477, 8479, 8480, 8501, 8502, 8504, 8505, 8506, 8507, 8508, 8509, 8510, 8513, 8515, 8516, 8518, 8535, 8536, 8544, 8547. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc, tư vấn kỹ thuật và các dịch vụ khác (CPC 867) |