0401874693 - CÔNG TY TNHH MTV CHOPIN
CÔNG TY TNHH MTV CHOPIN | |
---|---|
Tên quốc tế | CHOPIN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CHOPIN CO., LTD |
Mã số thuế | 0401874693 |
Địa chỉ | Lô 398. B2.5. Khu đô thị Tây Bắc, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH VIỆT HƯNG Ngoài ra ĐINH VIỆT HƯNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0911380899 |
Ngày hoạt động | 2018-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0401874693 lần cuối vào 2024-07-08 23:39:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình thể thao, công trình điện, sân bay, bến cảng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy hải sản, gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị, nhạc cụ âm nhạc. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không bán hàng thủy hải sản, gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế và tổng dự toán các công trình. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |