0401851054 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SEACOM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SEACOM | |
---|---|
Tên quốc tế | SEACOM CONSTRUCTION AND TRADE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP XD VÀ TM SEACOM |
Mã số thuế | 0401851054 |
Địa chỉ | 06 Phước Trường 14, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC TOẢN Ngoài ra NGUYỄN QUỐC TOẢN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2017-08-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401851054 lần cuối vào 2023-12-21 12:27:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN KIẾN.VN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (Không bao gồm in tráng bao bì bằng kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước. Xây dựng kết cấu công trình |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng. Lắp đặt khung sắt, cửa sắt và vì kèo. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công chống thấm công trình. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng tạp hóa, mỹ phẩm. Bán buôn đèn và bộ đèn điện. Bán buôn dây điện, thiết bị, dụng cụ điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, ống thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng tại chân công trình. Bán buôn sơn, keo chống thấm, các loại ống PVC, ống kẽm, ống chịu nhiệt, vật liệu chống thấm công trình, thiết bị vệ sinh. Bán buôn khung sắt, cửa sắt và vì kèo. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất dùng trong xây dựng (Trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá điếu sản xuất trong nước. (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sỏi, xi măng bán tại chân công trình), sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; Đại lý tàu biển, vận tải, giao nhận hàng hóa, đại lý thủ tục hải quan. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị phá dỡ. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
7912 | Điều hành tua du lịch |