0401844184 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHỆ THÀNH ĐẠT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHỆ THÀNH ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH DAT TRADING INVESTMENT & TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CN THANH DAT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401844184 |
Địa chỉ | thửa đất số 104, tờ bản đồ số 65, tổ 33, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG QUỐC QUYẾT |
Điện thoại | 0972855733 |
Ngày hoạt động | 2017-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401844184 lần cuối vào 2024-06-20 01:19:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN KIẾN.VN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (trừ các kim loại Nhà nước cấm, không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trừ vàng miếng và trừ các kim loại Nhà nước cấm, không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: - sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; sản xuất các sản phẩm đinh vít; sản xuất bulong, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; sản xuất đinh hoặc ghim (không hoạt động tại trụ sở) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: xây dựng các công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng các công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn các loại vòng bi ô tô, giăng, phớt và cup ben ô tô. Kinh doanh phụ tùng ô tô các loại, thiết bị máy móc công nghiệp; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa; mô giới thương mại (không bao gồm mô giới chứng khoán, bảo hiểm và mô giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại địa chỉ trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị nguyên vật liệu ngành điện lạnh; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu ngành điện tử; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn các loại vòng bi công nghiệp, bán buôn máy móc thiết bị, vật liệu ngành xây dựng, thiết bị máy móc điện máy; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị ,vật tư, nguyên vật liệu ngành xây dựng; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại địa chỉ trụ sở) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ vật tư, máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu ngành kim khí; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm hoạt động kinh doanh quay bar, phòng trà, karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: tư vấn, giám sát xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: (trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |