0401841666 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VŨ MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VŨ MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0401841666 |
Địa chỉ | 35 Đường Đồng Kè, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ TUẤN MINH |
Ngày hoạt động | 2017-07-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401841666 lần cuối vào 2024-06-20 01:19:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở, gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở, gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
1811 | In ấn (Không bao gồm in, tráng bao bì bằng kim loại và tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình dân dụng và công nghiệp; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn; Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu; Kinh doanh xăng dầu; Kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG)chai. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn đồ gỗ và vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình; gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ radiô, cassette, tivi, loa, thiết bị âm thanh nổi, máy nghe nhạc, đầu video, đầu đĩa CD, DVD |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình; gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng, kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô, kinh doanh vận tải khách theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |